  | [xã hội] | 
|   |   | society | 
|   |   | Xã hội công nghiệp / nguyên thuỷ / Tây phương | 
|   | Industrial/primitive/Western society  | 
|   |   | Äịa vị cá»§a phụ nữ trong xã há»™i  | 
|   | Woman's place in society | 
|   |   | Äó là mối nguy hiểm cho xã há»™i | 
|   | It's a danger to society | 
|   |   | Sống trong một xã hội tiêu thụ | 
|   | To live in the consumer society | 
|   |   | Xã há»™i mà má»—i công dân trong đó Ä‘á»u có vai trò cụ thể | 
|   | Stakeholder society | 
|   |   | social | 
|   |   | Bảo hiểm xã hội  | 
|   | Social insurance  | 
|   |   | Tiến bộ xã hội  | 
|   | Social progress | 
|   |   | Äịa vị xã há»™i | 
|   | Social standing/position/status | 
|   |   | Gia đình là đơn vị căn bản trong xã hội | 
|   | The family is the basic social unit | 
|   |   | Chủ nghĩa xã hội | 
|   |   | Socialism |